Có 3 kết quả:
家妇 jiā fù ㄐㄧㄚ ㄈㄨˋ • 家婦 jiā fù ㄐㄧㄚ ㄈㄨˋ • 家父 jiā fù ㄐㄧㄚ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wife (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wife (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(polite) my father
Bình luận 0